Có 2 kết quả:

眼科医生 yǎn kē yī shēng ㄧㄢˇ ㄎㄜ ㄧ ㄕㄥ眼科醫生 yǎn kē yī shēng ㄧㄢˇ ㄎㄜ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ophthalmologist

Từ điển Trung-Anh

ophthalmologist